Có 3 kết quả:
古典 gǔ diǎn ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ • 鼓点 gǔ diǎn ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ • 鼓點 gǔ diǎn ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cổ điển, kinh điển
Từ điển Trung-Anh
classical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drum beat
(2) rhythm
(2) rhythm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drum beat
(2) rhythm
(2) rhythm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0